swain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swain.

Từ điển Anh Việt

  • swain

    /swein/

    * danh từ

    anh thanh niên nông thôn cục mịch

    người yêu ở chốn đồng quê

    (đùa cợt) người yêu, người tình; người cầu hôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swain

    Similar:

    boyfriend: a man who is the lover of a girl or young woman

    if I'd known he was her boyfriend I wouldn't have asked

    Synonyms: fellow, beau, young man