beaumont nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beaumont nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beaumont giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beaumont.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beaumont
United States surgeon remembered for his studies of digestion (1785-1853)
Synonyms: William Beaumont
English dramatist who collaborated with John Fletcher (1584-1616)
Synonyms: Francis Beaumont
a city of southeastern Texas near Houston
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).