beaumontia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beaumontia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beaumontia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beaumontia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beaumontia

    small genus of evergreen woody vines in the East Indies and Asia

    Synonyms: genus Beaumontia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).