beau ideal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beau ideal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beau ideal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beau ideal.

Từ điển Anh Việt

  • beau ideal

    /'bouai'diəl/

    * danh từ

    cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beau ideal

    Similar:

    paragon: an ideal instance; a perfect embodiment of a concept

    Synonyms: idol, perfection