beauty treatment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beauty treatment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beauty treatment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beauty treatment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beauty treatment

    enhancement of someone's personal beauty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).