beauty salon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beauty salon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beauty salon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beauty salon.
Từ điển Anh Việt
beauty salon
* danh từ
thẩm Mỹ viện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beauty salon
* kỹ thuật
xây dựng:
thẩm mỹ viện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beauty salon
Similar:
salon: a shop where hairdressers and beauticians work
Synonyms: beauty parlor, beauty parlour, beauty shop