beauty parlor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beauty parlor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beauty parlor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beauty parlor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beauty parlor
Similar:
salon: a shop where hairdressers and beauticians work
Synonyms: beauty salon, beauty parlour, beauty shop
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).