beauty spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beauty spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beauty spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beauty spot.
Từ điển Anh Việt
beauty spot
cảnh đẹp, thắng cảnh
nốt ruồi (ở trên mặt phụ nữ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beauty spot
* kỹ thuật
danh lam thắng cảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beauty spot
a spot that is worn on a lady's face for adornment