beauty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beauty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beauty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beauty.
Từ điển Anh Việt
beauty
/'bju:ti/
* danh từ
vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
cái đẹp, cái hay
the beauty of the story: cái hay của câu chuyện
người đẹp, vật đẹp
look at this rose, isn't it a beauty!: nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!
beauty is but skin deep
nhan sắc chỉ là bề ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beauty
the qualities that give pleasure to the senses
Antonyms: ugliness
an outstanding example of its kind
his roses were beauties
when I make a mistake it's a beaut
Synonyms: beaut
Similar:
smasher: a very attractive or seductive looking woman
Synonyms: stunner, knockout, ravisher, sweetheart, peach, lulu, looker, mantrap, dish