peach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peach.

Từ điển Anh Việt

  • peach

    /pi:tʃ/

    * danh từ

    quả đào

    (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)

    (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên

    * nội động từ

    (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peach

    * kinh tế

    quả đào

Từ điển Anh Anh - Wordnet