peach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peach.
Từ điển Anh Việt
peach
/pi:tʃ/
* danh từ
quả đào
(thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)
(từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên
* nội động từ
(từ lóng) mách lẻo, tâu, hót
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peach
* kinh tế
quả đào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peach
cultivated in temperate regions
Synonyms: peach tree, Prunus persica
downy juicy fruit with sweet yellowish or whitish flesh
Similar:
smasher: a very attractive or seductive looking woman
Synonyms: stunner, knockout, beauty, ravisher, sweetheart, lulu, looker, mantrap, dish
yellowish pink: a shade of pink tinged with yellow
Synonyms: apricot, salmon pink
spill the beans: divulge confidential information or secrets
Be careful--his secretary talks
Synonyms: let the cat out of the bag, talk, tattle, blab, babble, sing, babble out, blab out
Antonyms: keep quiet
Từ liên quan
- peach
- peachy
- peachick
- peach pit
- peachwood
- peach bell
- peach hard
- peach tree
- peach-blow
- peach-tree
- peach-wood
- peachiness
- peach bells
- peach melba
- peach sauce
- peach state
- peach blight
- peach-brandy
- peach-colour
- peach orchard
- peach-blossom
- peach-colored
- peach-coloured
- peachy-colored
- peach ice cream
- peachy-coloured
- peachleaf willow
- peachs and cream
- peach-leaved willow