peach tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peach tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peach tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peach tree.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peach tree
* kinh tế
cây đào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peach tree
Similar:
peach: cultivated in temperate regions
Synonyms: Prunus persica
Từ liên quan
- peach
- peachy
- peachick
- peach pit
- peachwood
- peach bell
- peach hard
- peach tree
- peach-blow
- peach-tree
- peach-wood
- peachiness
- peach bells
- peach melba
- peach sauce
- peach state
- peach blight
- peach-brandy
- peach-colour
- peach orchard
- peach-blossom
- peach-colored
- peach-coloured
- peachy-colored
- peach ice cream
- peachy-coloured
- peachleaf willow
- peachs and cream
- peach-leaved willow