peachy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peachy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peachy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peachy.
Từ điển Anh Việt
peachy
/'pi:tʃi/
* tính từ
mơn mởn đào tơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peachy
of something resembling a peach in color
Synonyms: peachy-colored, peachy-coloured
Similar:
bang-up: very good
he did a bully job
a neat sports car
had a great time at the party
you look simply smashing
Synonyms: bully, corking, cracking, dandy, great, groovy, keen, neat, nifty, not bad, slap-up, swell, smashing