peachy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peachy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peachy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peachy.

Từ điển Anh Việt

  • peachy

    /'pi:tʃi/

    * tính từ

    mơn mởn đào tơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet