groovy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groovy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groovy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groovy.

Từ điển Anh Việt

  • groovy

    * tính từ

    hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang

Từ điển Anh Anh - Wordnet