swagger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swagger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swagger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swagger.

Từ điển Anh Việt

  • swagger

    /'swægə/

    * danh từ

    dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo

    lời nói huênh hoanh khoác lác

    vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng

    tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự

    * tính từ

    (thông tục) bảnh bao

    swagger clothes: quần áo bảnh bao

    * nội động từ

    đi đứng nghênh ngang; vênh váo

    nói khoác lác huênh hoang

    * ngoại động từ

    doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai)

    to swagger somebody into doing something: doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swagger

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thiết bị để dập (rèn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swagger

    act in an arrogant, overly self-assured, or conceited manner

    Synonyms: bluster, swash

    Similar:

    swagman: an itinerant Australian laborer who carries his personal belongings in a bundle as he travels around in search of work

    Synonyms: swaggie

    strut: a proud stiff pompous gait

    Synonyms: prance

    tittup: to walk with a lofty proud gait, often in an attempt to impress others

    He struts around like a rooster in a hen house

    Synonyms: ruffle, prance, strut, sashay, cock

    browbeat: discourage or frighten with threats or a domineering manner; intimidate

    Synonyms: bully

    groovy: (British informal) very chic

    groovy clothes