swash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swash.
Từ điển Anh Việt
swash
/swɔʃ/
* danh từ
sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác
* động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh
vỗ ì oàm (sóng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swash
* kỹ thuật
sóng xô bờ
xây dựng:
sóng vỗ
giao thông & vận tải:
sóng vỗ (biển)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swash
the movement or sound of water
the swash of waves on the beach
make violent, noisy movements
Similar:
spatter: dash a liquid upon or against
The mother splashed the baby's face with water
Synonyms: splatter, plash, splash, splosh
boast: show off
Synonyms: tout, shoot a line, brag, gas, blow, bluster, vaunt, gasconade
swagger: act in an arrogant, overly self-assured, or conceited manner
Synonyms: bluster