swashbuckler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swashbuckler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swashbuckler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swashbuckler.
Từ điển Anh Việt
swashbuckler
/'swɔʃ,bʌklə/ (swasher) /'swɔʃə/
* danh từ
kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swashbuckler
Similar:
daredevil: a reckless impetuous irresponsible person
Synonyms: madcap, hothead, lunatic, harum-scarum