madcap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
madcap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm madcap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của madcap.
Từ điển Anh Việt
madcap
/'mædkæp/
* danh từ
người liều, người khinh suất, người hay bốc đồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
madcap
Similar:
daredevil: a reckless impetuous irresponsible person
Synonyms: hothead, swashbuckler, lunatic, harum-scarum
hotheaded: characterized by undue haste and lack of thought or deliberation; (`brainish' is archaic)
a hotheaded decision
liable to such impulsive acts as hugging strangers
an impetuous display of spending and gambling
madcap escapades