tearaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tearaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tearaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tearaway.

Từ điển Anh Việt

  • tearaway

    * danh từ

    người hùng hổ và vô trách nhiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tearaway

    a reckless and impetuous person

    Similar:

    hotheaded: characterized by undue haste and lack of thought or deliberation; (`brainish' is archaic)

    a hotheaded decision

    liable to such impulsive acts as hugging strangers

    an impetuous display of spending and gambling

    madcap escapades

    Synonyms: impulsive, impetuous, madcap, brainish