hotheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hotheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hotheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hotheaded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hotheaded
characterized by undue haste and lack of thought or deliberation; (`brainish' is archaic)
a hotheaded decision
liable to such impulsive acts as hugging strangers
an impetuous display of spending and gambling
madcap escapades
Synonyms: impulsive, impetuous, madcap, tearaway, brainish
Similar:
choleric: quickly aroused to anger
a hotheaded commander
Synonyms: irascible, hot-tempered, quick-tempered, short-tempered
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).