hot-tempered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hot-tempered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hot-tempered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hot-tempered.
Từ điển Anh Việt
hot-tempered
/'hɔt'hedid/ (hot-tempered) /'hɔt'tempəd/
tempered) /'hɔt'tempəd/
* tính từ
nóng nảy, nóng vội; bộp chộp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hot-tempered
Similar:
choleric: quickly aroused to anger
a hotheaded commander
Synonyms: irascible, hotheaded, quick-tempered, short-tempered