quick-tempered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quick-tempered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick-tempered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick-tempered.

Từ điển Anh Việt

  • quick-tempered

    /'kwik'tempəd/

    * tính từ

    nóng tính, dễ cáu

Từ điển Anh Anh - Wordnet