short-tempered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short-tempered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-tempered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-tempered.

Từ điển Anh Việt

  • short-tempered

    /'ʃɔ:t'tempəd/

    * tính từ

    hay cáu, nóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet