choleric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

choleric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choleric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choleric.

Từ điển Anh Việt

  • choleric

    /,kɔkərik/

    * tính từ

    hay cáu, nóng tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet