choleric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
choleric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choleric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choleric.
Từ điển Anh Việt
choleric
/,kɔkərik/
* tính từ
hay cáu, nóng tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
choleric
easily moved to anger
men of the choleric type take to kicking and smashing"- H.G.Wells
quickly aroused to anger
a hotheaded commander
Synonyms: irascible, hotheaded, hot-tempered, quick-tempered, short-tempered
characterized by anger
a choleric outburst
an irascible response
Synonyms: irascible