harum-scarum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harum-scarum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harum-scarum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harum-scarum.
Từ điển Anh Việt
harum-scarum
/'heərəm'skeərəm/
* tính từ
liều lĩnh, khinh suất
* danh từ
người liều lĩnh, người khinh suất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harum-scarum
in a wild or reckless manner
dashing harum-scarum all over the place
running pell-mell up the stairs
Synonyms: pell-mell
Similar:
daredevil: a reckless impetuous irresponsible person
Synonyms: madcap, hothead, swashbuckler, lunatic
carefree: cheerfully irresponsible
carefree with his money
freewheeling urban youths
had a harum-scarum youth
Synonyms: devil-may-care, freewheeling, happy-go-lucky, slaphappy