freewheeling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freewheeling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freewheeling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freewheeling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
freewheeling
* kinh tế
chơi rong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
freewheeling
free of restraints or rules
freewheeling foolishness
the versatility of his poetic freewheeling style
Similar:
freewheel: live unhurriedly, irresponsibly, or freely
My son drifted around for years in California before going to law school
Synonyms: drift
freewheel: coast in a vehicle using the freewheel
carefree: cheerfully irresponsible
carefree with his money
freewheeling urban youths
had a harum-scarum youth
Synonyms: devil-may-care, happy-go-lucky, harum-scarum, slaphappy