drift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drift.

Từ điển Anh Việt

  • drift

    /drift/

    * danh từ

    sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    under the drift of unforeseen events: (nghĩa bóng) bị các biến cố không lường trước được lôi cuốn đi

    vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...)

    (địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà

    lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net)

    dòng chảy chậm

    sự lệch; độ lệch (của viên đạn bay)

    (ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ)

    chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi)

    cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại)

    thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi

    the policy of drift: ruốm ghùi "ì, chủ trương không hoạt động gì cả

    chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển

    mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung

    the drift of a speech: ý nghĩa của bài nói, nội dung của bài nói

    (pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại

    (vật lý) sự kéo theo

    electron drift: sự kéo theo electron

    * nội động từ

    trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi

    to drift on shore: trôi giạt vào bờ

    chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi)

    buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua

    to let things drift: để mặc cho sự việc trôi đi (muốn ra sao thì ra)

    theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào)

    is that the way things are drifting?: sự việc có phải là diễn biến theo chiều hướng đó không?

    * ngoại động từ

    làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước)

    thổi (tuyết, cát...) thành đông (gió)

    phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết

    đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)

  • drift

    sự trôi, sự rời, kéo theo

    frequency d. sự mất tần số

    sensitivity d. độ dịch chuyển nhạy

    voltage d. sự kéo theo thế hiệu

    zero d. (điều khiển học) sự rời về không

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drift

    * kinh tế

    lưới nổi

    * kỹ thuật

    băng tích

    biến dạng dư

    cái đục

    dạt

    độ lệch

    độ trôi

    độ trôi dạt

    dòng chảy chậm

    dòng chảy trôi

    dòng trôi

    đột

    đột lỗ

    đục

    đục lỗ

    đục xảm

    hầm lò

    lò dọc

    mũi đột

    mũi đột rèn

    sự chuyển dịch

    sự dạt

    sự dời

    sự kéo theo

    sự lệch

    sự lệch hướng

    sự thăng giáng

    sự trôi

    sự trôi dạt

    trôi dạt

    xảm

    hóa học & vật liệu:

    giạt

    ô tô:

    sự trượt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drift

    a force that moves something along

    Synonyms: impetus, impulsion

    the gradual departure from an intended course due to external influences (as a ship or plane)

    a process of linguistic change over a period of time

    a large mass of material that is heaped up by the wind or by water currents

    a general tendency to change (as of opinion)

    not openly liberal but that is the trend of the book

    a broad movement of the electorate to the right

    Synonyms: trend, movement

    the pervading meaning or tenor

    caught the general drift of the conversation

    Synonyms: purport

    a horizontal (or nearly horizontal) passageway in a mine

    they dug a drift parallel with the vein

    Synonyms: heading, gallery

    vary or move from a fixed point or course

    stock prices are drifting higher

    move in an unhurried fashion

    The unknown young man drifted among the invited guests

    cause to be carried by a current

    drift the boats downstream

    drive slowly and far afield for grazing

    drift the cattle herds westwards

    be subject to fluctuation

    The stock market drifted upward

    be piled up in banks or heaps by the force of wind or a current

    snow drifting several feet high

    sand drifting like snow

    Similar:

    float: be in motion due to some air or water current

    The leaves were blowing in the wind

    the boat drifted on the lake

    The sailboat was adrift on the open sea

    the shipwrecked boat drifted away from the shore

    Synonyms: be adrift, blow

    stray: wander from a direct course or at random

    The child strayed from the path and her parents lost sight of her

    don't drift from the set course

    Synonyms: err

    roll: move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment

    The gypsies roamed the woods

    roving vagabonds

    the wandering Jew

    The cattle roam across the prairie

    the laborers drift from one town to the next

    They rolled from town to town

    Synonyms: wander, swan, stray, tramp, roam, cast, ramble, rove, range, vagabond

    freewheel: live unhurriedly, irresponsibly, or freely

    My son drifted around for years in California before going to law school