drift net nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drift net nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drift net giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drift net.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drift net

    * kỹ thuật

    lưới rà

    lưới vét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drift net

    a large fishnet supported by floats; it drifts with the current