drift rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drift rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drift rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drift rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drift rate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tốc độ trôi