drift-anchor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drift-anchor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drift-anchor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drift-anchor.

Từ điển Anh Việt

  • drift-anchor

    /'dræg,æɳkə/ (drift-anchor) /'drift,æɳkə/

    anchor)

    /'drift,æɳkə/

    * danh từ

    (hàng hải) neo phao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drift-anchor

    * kỹ thuật

    neo phao