driftwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
driftwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm driftwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của driftwood.
Từ điển Anh Việt
driftwood
* danh từ
gỗ trôi giạt, củi rều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
driftwood
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
gỗ trôi dạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
driftwood
wood that is floating or that has been washed ashore