drift region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drift region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drift region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drift region.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drift region

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    miền trôi