driftage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
driftage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm driftage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của driftage.
Từ điển Anh Việt
driftage
/'driftidʤ/
* danh từ
sự trôi giạt
vật trôi giạt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
driftage
* kỹ thuật
sự trôi dạt
trôi dạt
vật trôi dạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
driftage
the deviation (by a vessel or aircraft) from its intended course due to drifting