drift orbit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drift orbit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drift orbit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drift orbit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drift orbit
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
quỹ đạo kéo theo
Từ liên quan
- drift
- drifter
- driftage
- drifting
- driftpin
- driftway
- drift bed
- drift cap
- drift ice
- drift net
- drift off
- drift set
- drift-ice
- drift-net
- driftfish
- driftlock
- driftwood
- drift away
- drift bolt
- drift plug
- drift post
- drift rate
- drift sand
- drift test
- drift time
- drift tube
- drift wave
- drift wood
- drift-sand
- drift-wood
- drift angle
- drift apart
- drift error
- drift orbit
- drift punch
- drift space
- drift speed
- drift stope
- drift anchor
- drift curing
- drift effect
- drift figure
- drift region
- drift tunnel
- drift-anchor
- drift boulder
- drift breccia
- drift chamber
- drift circuit
- drift current