drift away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drift away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drift away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drift away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drift away

    Similar:

    drift apart: lose personal contact over time

    The two women, who had been roommates in college, drifted apart after they got married

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).