drift away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drift away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drift away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drift away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drift away
Similar:
drift apart: lose personal contact over time
The two women, who had been roommates in college, drifted apart after they got married
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drift
- drifter
- driftage
- drifting
- driftpin
- driftway
- drift bed
- drift cap
- drift ice
- drift net
- drift off
- drift set
- drift-ice
- drift-net
- driftfish
- driftlock
- driftwood
- drift away
- drift bolt
- drift plug
- drift post
- drift rate
- drift sand
- drift test
- drift time
- drift tube
- drift wave
- drift wood
- drift-sand
- drift-wood
- drift angle
- drift apart
- drift error
- drift orbit
- drift punch
- drift space
- drift speed
- drift stope
- drift anchor
- drift curing
- drift effect
- drift figure
- drift region
- drift tunnel
- drift-anchor
- drift boulder
- drift breccia
- drift chamber
- drift circuit
- drift current