drift tunnel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drift tunnel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drift tunnel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drift tunnel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drift tunnel

    * kỹ thuật

    hầm khai thác

    điện tử & viễn thông:

    điện cực khoảng trôi

    hầm trôi