drifter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drifter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drifter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drifter.

Từ điển Anh Việt

  • drifter

    /'driftə/

    * danh từ

    thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi

    tàu quét thuỷ lôi (đại chiến I)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drifter

    * kinh tế

    tàu đánh cá lưới nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drifter

    Similar:

    vagrant: a wanderer who has no established residence or visible means of support

    Synonyms: floater, vagabond