vagrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vagrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vagrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vagrant.

Từ điển Anh Việt

  • vagrant

    /'veigrənt/

    * tính từ

    lang thang; sống lang thang

    to lead a vagrant life: sống một cuộc đời lêu lổng

    (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định

    a vagrant imagination: sự tưởng tượng vẩn vơ

    * danh từ

    kẻ lang thang nay đây mai đó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vagrant

    a wanderer who has no established residence or visible means of support

    Synonyms: drifter, floater, vagabond

    Similar:

    aimless: continually changing especially as from one abode or occupation to another

    a drifting double-dealer

    the floating population

    vagrant hippies of the sixties

    Synonyms: drifting, floating, vagabond