vagrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vagrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vagrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vagrant.
Từ điển Anh Việt
vagrant
/'veigrənt/
* tính từ
lang thang; sống lang thang
to lead a vagrant life: sống một cuộc đời lêu lổng
(nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định
a vagrant imagination: sự tưởng tượng vẩn vơ
* danh từ
kẻ lang thang nay đây mai đó