floater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floater.

Từ điển Anh Việt

  • floater

    /floater/

    * danh từ

    (thông tục) công nhân làm theo mùa, công nhân phụ động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floater

    * kinh tế

    bảo hiểm bao

    * kỹ thuật

    cái phao

    giàn khoan nổi, bể chứa mái nổi

    phao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • floater

    a debt instrument with a variable interest rate tied to some other interest rate (e.g. the rate paid by T-bills)

    an employee who is reassigned from job to job as needed

    a voter who votes illegally at different polling places in the same election

    a swimmer who floats in the water

    an object that floats or is capable of floating

    an insurance policy covering loss of movable property (e.g. jewelry) regardless of its location

    Synonyms: floating policy

    Similar:

    musca volitans: spots before the eyes caused by opaque cell fragments in the vitreous humor and lens

    floaters seem to drift through the field of vision

    Synonyms: muscae volitantes, spots

    vagrant: a wanderer who has no established residence or visible means of support

    Synonyms: drifter, vagabond