muscae volitantes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muscae volitantes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muscae volitantes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muscae volitantes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muscae volitantes

    Similar:

    musca volitans: spots before the eyes caused by opaque cell fragments in the vitreous humor and lens

    floaters seem to drift through the field of vision

    Synonyms: floater, spots

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).