aimless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aimless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aimless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aimless.
Từ điển Anh Việt
aimless
/'eimlis/
* tính từ
không mục đích, vu vơ, bâng quơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aimless
continually changing especially as from one abode or occupation to another
a drifting double-dealer
the floating population
vagrant hippies of the sixties
Synonyms: drifting, floating, vagabond, vagrant
Similar:
adrift: aimlessly drifting
Synonyms: afloat, directionless, planless, rudderless, undirected