adrift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adrift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adrift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adrift.
Từ điển Anh Việt
adrift
/ə'drift/
* tính từ
lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(hàng hải) không buộc
* phó từ
lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to set adrift: thả cho trôi lênh đênh
to turn someone adrift: đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
to go adrift: trôi lênh đênh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adrift
* kỹ thuật
lênh đênh
trôi dạt
giao thông & vận tải:
bị sóng cuốn (tàu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adrift
aimlessly drifting
Synonyms: afloat, aimless, directionless, planless, rudderless, undirected
afloat on the surface of a body of water
after the storm the boats were adrift
floating freely; not anchored
the boat wasset adrift
off course, wandering aimlessly
there was a search for beauty that had somehow gone adrift