rudderless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rudderless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rudderless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rudderless.
Từ điển Anh Việt
rudderless
/'rʌdəlis/
* tính từ
không có bánh lái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rudderless
Similar:
adrift: aimlessly drifting
Synonyms: afloat, aimless, directionless, planless, undirected