aimlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aimlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aimlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aimlessly.

Từ điển Anh Việt

  • aimlessly

    * phó từ

    không mục đích, vu vơ, bâng quơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aimlessly

    without aim; in an aimless manner

    he wandered around aimlessly