purport nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purport nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purport giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purport.

Từ điển Anh Việt

  • purport

    /'pə:pət/

    * danh từ

    nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...)

    (nghĩa bóng) ý định, mục đích

    * ngoại động từ

    có nội dung là, có ý nghĩa là

    to purport that...: có ý nghĩa là..., có nội dung là...

    có ý, ngụ ý, dường như có ý

    a letter purporting to be written by you: một bức thư dường như là chính tay anh viết

    a letter purporting to express one's real feeling: một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purport

    have the often specious appearance of being, intending, or claiming

    The letter purports to express people's opinion

    Similar:

    intent: the intended meaning of a communication

    Synonyms: spirit

    drift: the pervading meaning or tenor

    caught the general drift of the conversation

    aim: propose or intend

    I aim to arrive at noon

    Synonyms: purpose, propose