purportedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purportedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purportedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purportedly.
Từ điển Anh Việt
purportedly
/prə'fesidli/ (purportedly) /'pə:pətidli/
* phó từ
công khai, không che dấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
purportedly
believed or reputed to be the case
Synonyms: supposedly