supposedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supposedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supposedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supposedly.

Từ điển Anh Việt

  • supposedly

    /sə'pouzidli/

    * phó từ

    cho là, giả sử là; nói như là, làm như là

    to supposedly help the local people: nói là giúp nhân dân địa phương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supposedly

    Similar:

    purportedly: believed or reputed to be the case