freewheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freewheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freewheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freewheel.
Từ điển Anh Việt
freewheel
* danh từ
cái líp (xe đạp)
* nội động từ
thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
freewheel
a clutch (as on the rear wheel of a bicycle) that allows wheels to turn freely (as in coasting)
live unhurriedly, irresponsibly, or freely
My son drifted around for years in California before going to law school
Synonyms: drift
coast in a vehicle using the freewheel