be adrift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

be adrift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm be adrift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của be adrift.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • be adrift

    Similar:

    float: be in motion due to some air or water current

    The leaves were blowing in the wind

    the boat drifted on the lake

    The sailboat was adrift on the open sea

    the shipwrecked boat drifted away from the shore

    Synonyms: drift, blow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).