beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
beam
/bi:m/
* danh từ
(kiến trúc) xà, rầm
đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)
(kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc
(hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo
tín hiệu rađiô (cho máy bay)
tầm xa (của loa phóng thanh)
tia; chùm (ánh sáng)
electron beam: chùm electron
sun beam: tia mặt trời, tia nắng
(nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ
to kick the beam
nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
bị thua
on the port beam
(hàng hải) bên trái tàu
on the starboard beam
(hàng hải) bên phải tàu
* động từ
chiếu rọi (tia sáng)
rạng rỡ, tươi cười
xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa
rađiô phát đi (buổi phát thanh...)
beam
(Tech) chùm; chùm sáng, tia
beam
dầm; tia (sáng) chùm (sáng)
b. on elastic foundation dần trên nền đàn hồi
b. on elastic support dần trên gối đàn hồi
compuond b. dầm ghép
conjugate b. dầm liên hợp
continuos b. dầm nhiều nhịp, dầmliên tục
electron b. tia điện tử, chùm electron
fixed b. dầm cố định
floor b. dầm ngang
hinged b. dầm tiết hợp
lattice b. dầm mạng, dầm thành phần
narrow b. (máy tính) chùm hẹp
scanning b. tia quét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beam
long thick piece of wood or metal or concrete, etc., used in construction
a group of nearly parallel lines of electromagnetic radiation
Synonyms: ray, electron beam
a column of light (as from a beacon)
Synonyms: beam of light, light beam, ray, ray of light, shaft, shaft of light, irradiation
(nautical) breadth amidships
the broad side of a ship
they sighted land on the port beam
smile radiantly; express joy through one's facial expression
express with a beaming face or smile
he beamed his approval
Similar:
radio beam: a signal transmitted along a narrow path; guides airplane pilots in darkness or bad weather
balance beam: a gymnastic apparatus used by women gymnasts
shine: emit light; be bright, as of the sun or a light
The sun shone bright that day
The fire beamed on their faces
air: broadcast over the airwaves, as in radio or television
We cannot air this X-rated song
Synonyms: send, broadcast, transmit
glow: have a complexion with a strong bright color, such as red or pink
Her face glowed when she came out of the sauna
glow: experience a feeling of well-being or happiness, as from good health or an intense emotion
She was beaming with joy
Her face radiated with happiness
- beam
- beams
- beamy
- beaming
- beamish
- beam rib
- beam sea
- beam deck
- beam edge
- beam fill
- beam from
- beam gate
- beam grid
- beam knee
- beam lead
- beam pump
- beam span
- beam test
- beam tilt
- beam-ends
- beam-lead
- beamguide
- beamwidth
- beam angle
- beam brick
- beam crane
- beam forms
- beam mould
- beam power
- beam scale
- beam steel
- beam trawl
- beam truck
- beam valve
- beam width
- beams span
- beam bottom
- beam bridge
- beam engine
- beam flange
- beam hanger
- beam haunch
- beam jitter
- beam magnet
- beam pulser
- beam pumper
- beam return
- beam sensor
- beam signal
- beam theory