beam width nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beam width nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beam width giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beam width.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beam width

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ rộng chùm

    góc chùm

    toán & tin:

    độ rộng chùm tia